Máy móc, thiết bị thi công
DANH MỤC MÁY MÓC THIẾT BỊ THI CÔNG
TT | Tên máy móc, thiết bị | Kí hiệu | Nước chế tạo | Số lượng | Ðặc ðiểm, Tính năng cơ bản |
I | Máy cắt và máy sấn | ||||
1 | Máy cắt Plasma | YP-100PS | Nhật | 2 | Công suất 15,6 KW, chiều dày cắt 100mm |
2 | Máy cắt Plasma | YP-60PS | Nhật | 2 | Công suất 15,6 KW, chiều dày cắt 60mm |
3 | Máy cắt Plasma | LAIND | Trung Quốc | 1 |
Công suất 15,1 KVA Dòng cắt: 100A Chiều dày cắt 28mm |
4 | Máy cắt hơi tự động | IK-12 | Nhật | 46 |
Công suất 1,5KW Chiều dày cắt: 5 - 100mm Tốc độ 80 - 800 mm/phút |
5 | Máy cưa sắt | Liên Xô | 2 | Công suất 1,5 KW | |
6 | Máy cắt tôn | H3222 | Nga | 2 | Lực ép50 tấn |
7 | Máy cắt đột liên hợp | H5222A | Liên Xô | 1 |
Công suất 4 KW Cắt tôn dày 2-10mm và L130x130x13 Đột lỗ Fmax=36mm |
8 | Máy sấn tôn thuỷ lực | SASAKI | Nhật | 1 |
Công suất 5,5 KW Chiều dày tôn max = 6mm |
9 | Máy sấn tôn thuỷ lực | AVIKA | Ðài Loan | 1 | Công suất 8,7 KW |
10 | Máy cắt đá F350 | Việt Nam | 5 | Công suất 2,2 KW | |
11 | Máy cắt tôn tấm thuỷ lực | WARCOM | Italy | 1 |
Công suất 30KW Chiều dày tôn max =16mm Khổ tôn 2550mm |
II | Máy lốc, uốn, tổ hợp, chế tạo | ||||
1 | Máy lốc tôn thuỷ lực | IMCAR 4RH 30/4 | Italy | 1 |
Công suất 29,5KW Chiều dày tôn max =35mm Khổ tôn 2550mm |
2 | Máy lốc tôn | Việt Nam | 1 |
Công suất 11KW Chiều dày tôn max =16mm Khổ tôn 2000mm |
|
3 | Máy lốc tôn | Trung Quốc | 1 |
Công suất 22KW Chiều dày tôn max =20mm Khổ tôn 2000mm |
|
4 | Máy dập xà gồ | B-125 | Ðài Loan | 2 | Chiều cao lớn nhất 125mm |
5 | Máy uốn tôn 4 trục | CASANOVA QCV-59 | Tây ban Nha | 1 | Chiều dày uốn 80/62mm, chiều rộng uốn 3050 mm |
6 | Máy uốn ống | èÝ-432A | Nga | 2 | Công suất 17Kw, ðýờng kính ống 63mm |
7 | Máy uốn ống thuỷ lực | Đức | 3 | Đường kính ống từ ½” – 3” | |
8 | Máy uốn thép hình đa năng | ZB -100H | Đức | 1 |
Công suất 2.55KW Kích thứơc thép hình (40x10) đến (120x40x3)mm |
9 | Máy vát mép ống | Ïò-2 | Nga | 3 | Công suất 2,8Kw |
10 | Máy tổ hợp và nắn dầm | TN 3000EMC | Việt Nam | 1 |
Chiều dài cánh dầm 800mm, Chiều dài bụng dầm 3500mm Tốc độ 1-4m/phút |
11 | Máy tổ hợp và nắn dầm | Nhật | 2 | Công suất 22KW | |
12 | Máy đột lỗ | Nhật | 2 |
Công suất 3,7 KW Đột lỗ di động, Fmax=20mm |
|
13 | Máy khoan từ tính | MB75/2 VEC | Anh | 18 |
Công suất 1,2KW Khoan di động lỗ Fmax=32mm |
14 | Máy khoan từ tính | KCD-3H | Nhật | 1 | Công suất 1,2KW |
15 | Máy khoan từ tính | MD4 | Ðức | 3 | Công suất 1,2KW |
16 | Giá đỡ con lăn tổ hợp lò | Việt Nam | 3 |
Công suất 11KW Một bộ gồm 2 giá đỡ bị động, 1 giá đỡ chủ động |
|
III | Máy hàn, tủ sấy, que hàn | ||||
1 | Máy hàn bồn tự ðộng | AGW-II | Mỹ | 01 | Dòng ðiện hàn 1000 A, |
2 | Máy hàn dầm tự ðộng | MEGSAFPR3/SUBAR C3 | Pháp | 01 | Dòng ðiện hàn 1000A, công suất 60KVA, tầm với hàn 6000mm |
3 | Máy hàn tự động Lincoln | LT7 | Mỹ | 8 |
Hàn dưới lớp thuốc Đường kính dây hàn từ 2,4-5mm |
4 | Máy hàn MIC/MAG tự động | BLUE 243 | Mỹ | 2 |
Công suất 4 KW Dòng hàn 50-350A Đường kính dây hàn 0,9-1,2mm |
5 | Máy hàn MIC/MAC tự động | MOVE -350 | Nhật | 2 |
Công suất 13 KW Dòng điện hàn 50-350A Đường kính dây hàn 0,9-1,2mm |
6 | Máy hàn MIC | NBC | |||
7 | Máy hàn TIG | TRANSITIG-300 | Áo | 2 |
Công suất 10 KW Dòng điện hàn 150-300A Đường kính dây hàn 1,6-3,2mm |
8 | Máy hàn Plasma | YP-100PS | Nhật | 2 | Hàn thép hợp kim có chiều dày từ 6-10mm |
9 | Máy hàn chỉnh lýu | DC-SS400 | Nhật | 1 | Công suất 18,7KW |
10 | Máy hàn chỉnh lýu | GOLDSEAL-320 | Mỹ | 5 | Công suất 18,7KW |
11 | Máy hàn chỉnh lýu | EMACTPOL-630 | Ba Lan | 1 | Công suất 16,8KW |
12 | Máy hàn chỉnh lýu | LHE-300 | Thuỵ Ðiển | 2 | Công suất 7,8KW |
13 | Máy hàn 6 biến trở (6mỏ) | MHD-1000 | Việt Nam | 27 |
Công suất 46 KW Dòng điện cực đại 1000A Điện áp ra 1 chiều từ 60-70A |
14 | Máy hàn 3 biến trở (3 mỏ) | MHD-650 | Việt Nam | 13 |
Công suất 23 KW Dòng điện cực đại 650A Điện áp ra 1 chiều từ 60-70A |
15 | Máy hàn một chiều | MILER 340 | Mỹ | 25 |
Cống suất 18,7KW Dòng điện cực đại 340A Hàn hồ quang điện bằng tay |
16 | Máy hàn một chiều | Teashin DC-400 | Hàn Quốc | 60 |
Cống suất 26KVA Dòng điện cực đại 400A Hàn hồ quang điện bằng tay |
17 | Máy hàn Tig 350 | Teashin | Hàn Quốc | 02 |
Cống suất 30KVA Dòng điện cực đại 350A Hàn Tig + hồ quang điện bằng tay |
18 | Máy hàn Tig Nice 350AD | Autowel | Hàn Quốc | 03 |
Cống suất 22KVA Dòng điện cực đại 350A Hàn Tig + hồ quang điện bằng tay |
19 | Máy hàn Tig 350DC | Autowel | Hàn Quốc | 15 |
Cống suất 18KVA Dòng điện cực đại 350A Hàn Tig + hồ quang điện bằng tay |
20 | Máy hàn Tig 350 | DIGT | Italya | 02 |
Cống suất 28KVA Dòng điện cực đại 350A Hàn Tig + hồ quang điện bằng tay |
21 | Máy hàn Mig 500 | Teashin | Hàn Quốc | 04 |
Cống suất 30.5KVA Dòng điện cực đại 500A Hàn hồ quang điện bằng tay |
22 | Máy hàn bu lông (hàn chập) Bolt welding machine | Thượng Hải | Trung Quốc | 01 |
Công suất 12KVA Dòng điện cực đại 100A Hàn bu lông: M3-M8 Tốc độ hàn 20 cái/phút |
23 | Máy hàn điện xoay chiều | BZ-400-3 | Nhật | 10 |
Công suất 19,5KW Hàn hồ quang điện bằng tay |
24 | Tủ sấy que hàn | Trung Quốc | 10 |
Đặt nhiệt độ tự động Trọng lượng sấy: 100kg Nhiệt độ sấy: 400 độ |
|
25 | Tủ sấy Que hàn | Liên Xô | 1 |
Sấy que hàn Trọng lượng sấy: 100kg Nhiệt độ sấy: 400 độ |
|
26 | Tủ sấy que hàn | TS | Malayxia | 02 |
Trọng lượng sấy: 200kg Nhiệt độ sấy: 400 độ |
27 | Tủ sấy que hàn | AT | Hàn Quốc | 01 |
Trọng lượng sấy: 400kg/2 buồng Nhiệt độ sấy: 400 độ |
28 | Phích sấy que hàn | Trung Quốc | 30 | Sấy que hàn | |
29 | Bộ gá quay | BPRS45T | Mỹ | 02 | 45 tấn |
IV | Cẩu trục, cổng trục, palăng, kích | ||||
1 | Cổng trục 50 tấn | KCK 50-42Á | Nga | 2 |
Tải trọng nâng 50 tấn Khẩu độ 12m |
2 | Cổng trục 40 tấn | EMC 40-20 | Việt Nam | 1 |
Tải trọng nâng 40tấn Khẩu độ 20m, độ cao nâng 10m |
3 | Cổng trục 10 tấn | KKC 10-20 | Liên Xô | 1 |
Tải trọng nâng 10tấn Khẩu độ 20m, độ cao nâng 10m |
4 | Cẩu trục 1-5 tấn | Liên Xô | 5 |
Tải trọng nâng 1-5tấn Khẩu độ 12-15m, độ cao nâng 6m |
|
5 | Cẩu xích | LIEBHERR LR 1280 | Ðức | 1 | Sức nâng lớn nhất 280 tấn |
6 | Cẩu xích | KOBELCO | Nhật | 1 | Sức nâng lớn nhất 250 tấn |
7 | Cẩu xích | KOBELCO | Nhật | 2 | Sức nâng lớn nhất 150 tấn |
8 | Tời điện 12 tấn | TY-36-222-T4 | Nga | 4 | Lực kéo 12 tấn, công suất 22kw |
9 | Tời điện 15 tấn | TĐ15T-01, -02 | Việt Nam | 02 |
Tải trọng nâng: 15 tấn Cáp dài 400m |
10 | Tời ðiện 5 tấn | T-145 | Nga | 5 | Lực kéo 5 tấn, công suất 15kw |
11 | Kích thuỷ lực hai chiều 400 tấn | Hàn Quốc | 1 | 2 ðầu kích | |
12 | Kích thuỷ lực 200 tấn | SIMPLEX | Mỹ | 2 | 2 ðầu kích |
13 | Kích thuỷ lực 100 tấn | MASADA | Nhật | 4 | Dùng căn chỉnh các thiết bị |
14 | Kích thuỷ lực 20-50 tấn |
Tiệp Mỹ |
8 | Dùng căn chỉnh các thiết bị | |
15 | Kích thuỷ lực 3-20 tấn | Nhật | 12 | Dùng căn chỉnh các thiết bị | |
16 | Palăng xích kéo tay 5 tấn | Nhật | 30 | Loại xích dài 6m | |
17 | Palăng xích kéo tay 10tấn | Nhật | 10 | Loại xích dài 6m | |
18 | Palăng xích kéo tay từ 0,5-2 tấn | Nhật | 25 | Loại xích dài 6m | |
19 | Kẹp tôn đứng 5 tấn | Nhật | 10 | Kẹp tôn dày 5-45mm | |
20 | Kẹp tôn đứng 2-4 tấn | Nhật | 20 | Kẹp tôn dày 5-45mm | |
V | Máy tiện, phay, bào, khoan | ||||
1 | Máy tiện | 16K-20 | Liên Xô | 5 |
Đường kính vật tiện 400 mm Chiều dài vật tiện 2800 mm |
2 | Máy tiện | 1M-63 | Liên Xô | 2 |
Đường kính vật tiện 650 mm Chiều dài vật tiện 2800 mm |
3 | Máy tiện | CW61-100 | Trung Quốc | 1 |
Đường kính vật tiện 1000 mm Chiều dài vật tiện 3000 mm |
4 | Máy phay | 6P13 | Liên Xô | 1 | Tốc độ 31,5-400 vòng/phút |
5 | Máy phay | 5306K-6P82W-6P82-K328A | Liên Xô | 4 | Công suất 39KW |
6 | Máy khoan đứng | 2H-135 | Liên Xô | 1 |
Đường kính lỗ khoan Fmax=35mm Công suất 4KW |
7 | Máy khoan cần | 2M-55 | Liên Xô | 1 |
Công suất 8KW Đường kính lỗ khoan Fmax=50mm Chiều sâu lỗ khoan 400mm |
8 | Máy khoan cần | Z35 | Trung Quốc | 1 |
Công suất 5.5KW Đường kính lỗ khoan Fmax=50mm |
9 | Máy khoan cần | Nhật | 3 |
Công suất 2.2KW Đường kính lỗ khoan Fmax=50mm |
|
10 | Máy xọc | 7ä430 | Liên Xô | 1 |
Công suất 4KW Xọc các bánh răng, then hoa, Hành trình lên xuống = 650mm |
11 | Máy búa | MB-4134 | Liên Xô | 2 |
Công suất 22KW Trọng lượng của khối =250kg Hành trình max =625mm |
12 | Máy doa xi lanh | 2A-78H | Liên Xô | 1 |
Công suất 3KW Trục doa 200-400mm Tốc độ 26-1200 vòng/phút |
13 | Máy mài trục cơ | 3A-423 | Liên Xô | 1 |
Công suất 16KW Chiều dài trục mài =1600mm Tốc độ 31-150 vòng/phút |
14 | Máy đánh bóng xi lanh | 3ã-833 | Liên Xô | 1 |
Công suất 3KW Hành trình tối đa 400mm |
15 | Máy khoan bàn | Liên Xô | 3 |
Công suất 3KW Mũi khoan có Fmax =10mm |
|
16 | Máy doa toạ độ | SiBaRa | Nhật | 1 |
Công suất 22KW Doa lốc máy, hộp số, gối đỡ |
17 | Máy bào long môn | BQ-2010 | Trung Quốc | 1 |
Công suất 5,5KW Kích thước vật bào Lmax=3000mm; Bmax=800mm |
18 | Máy bào thủy lực | Liên Xô | 2 |
Công suất 9KW Kích thước vật bào Lmax=1000mm; Bmax=800mm |
|
19 | Máy bào cơ khí | 7E-35 | Liên Xô | 1 | Công suất 4kW, bào các chi tiết nhỏ |
VI | Các thiết bị khác | ||||
1 | Trạm bơm axít | Liên Xô | 1 | Phục vụ bơm sục rửa hệ thống dầu thuỷ lực và bôi trơn | |
2 | Máy bõm cao áp | Hï-600 | Nga | 8 | Công suất 7,5kw, lýu lýợng 0,25m3/h |
3 M | Máy bơm nước Pentax | CM65 | Trung Quốc | 2 | Công suất 37Kw, cột áp 60m, lưu lượng 240m3/h |
4 | Máy bơm nước Pentax | CM80 | Italya | 1 | Công suất 37Kw, cột áp 60m, lưu lượng 240m3/h |
5 | Máy bơm nước Phovina | PH | Việt Nam | 2 | Công suất 15Kw, cột áp 60m, lưu lượng 90m3/h |
6 | Máy căn chỉnh đồng tâm | Laser | Đức | 1 | Căn đồng tâm |
7 | Máy nén khí | ATLATCOPOC | Thuỵ ðiển | 2 | Lýu luợng 1200m3/h, áp suất 8kg/cm2 |
8 | Máy nén khí chạy điện | Liên Xô | 3 | Áp lực khí nén định mức 8kg/cm2 | |
9 | Máy nén chạy khí dầu | Bỉ | 1 | Áp lực khí nén định mức 8kg/cm2 | |
10 M | Máy nén khí 55 Kw | Hitachi | Nhật | 1 | Áp lực khí nén định mức 8kg/cm2 |
11 | Máy nén khí 55 Kw | Mitsuskie | Nhật | 1 | Áp lực khí nén định mức 8kg/cm2 |
12 | Máy phun sơn | Graco | Mỹ | 1 | Sơn kim loại |
13 | Bình phun cát | PBM - 168 | Mỹ | 2 | Làm sạch kim loại trước khi sơn |
14 | Kìm kẹp đầu cốt các loại | Nhật | 20 | Dmax=1,5-150mm | |
15 | Máy ép thuỷ lực | 2135-1M | Liên Xô | 1 | 40 tấn |
16 | Máy ép đầu cốt | Trung Quốc | 2 | Dmax=400mm | |
17 | Máy phát điện 1 pha 220V | Nhật | 2 | 3 KW | |
18 | Máy phát điện 3 pha 380V | Liên Xô | 2 | 60KW | |
19 | Trạm biến thế di động | Liên Xô | 2 | 630Kva | |
20 | Máy trộn bê tông cưỡng bức | Việt Nam | 2 | Loạt 250 lít; Công suất 4kW | |
21 | Máy đầm dùi cầm tay | ZN-50 | Trung Quốc | 4 | Công suất 1,1kW |
22 | Máy khoan bê tông cầm tay | Đức | 8 |
Công suất 1,2kW Khoan lỗ Fmax =32mm |
|
VII | Xe cẩu ô tô | ||||
1 | Xe cẩu thuỷ lực | Kato | Nhật | 1 | 150 tấn ở tầm với 3m |
2 | Xe cẩu thuỷ lực | Kato | Nhật | 1 | 100 tấn ở tầm với 3m |
3 | Xe cẩu thuỷ lực | TADANO-TG-500E-3 | Nhật | 1 | 50 tấn ở tầm với 3m |
4 | Xe cẩu thuỷ lực | LT-1050 | Trung Quốc | 2 | 50 tấn ở tầm với 3m |
5 | Xe cẩu thuỷ lực | Gơttwald | Nhật | 1 | 100 tấn ở tầm với 3m |
6 | Xe cẩu thuỷ lực | Kato | Nhật | 1 | 45 tấn ở tầm với 3m |
7 | Xe cẩu thuỷ lực | AMK-65 | Đức | 1 | 45 tấn ở tầm với 3m |
8 | Xe cẩu thuỷ lực | KC-4572 | Liên Xô | 1 | 16 tấn ở tầm với 3m |
9 | Xe cẩu thuỷ lực | Nhật | 1 | 13 tấn ở tầm với 3m | |
10 | Xe cẩu tự hành | HUYNDAI | Hàn Quốc | 1 | Xe 8 tấn, cẩu 3 tấn lắp trên xe |
11 | Xe nâng hàng | SV-100-33 | Tiệp | 2 | Sức nâng 10 tấn |
12 | Xe nâng hàng | 3ï-109 | Liên Xô | 2 | Sức nâng 3,2 tấn |
13 | Xe nâng hàng | KOMASU | Nhật | 2 | Sức nâng 2,5 tấn |
14 | Xe ôtô sơ mi đầu kéo | HOWO | Trung Quốc | 1 | 40 tấn, thùng xe dài 12m |
15 | Xe sõmi rõmooc | BELARUS MAZ64229-032 | Belarut | 01 | Sức chở 32 tấn |
16 | Xe ôtô tải | KAMAZ | Liên Xô | 2 | 21 tấn, thùng xe dài 12m |
17 | Xe ôtô tải | KPAZ-257 | Liên Xô | 1 | 12 tấn, thùng xe dài 6m |
18 | Xe ôtô tải | MAZ-500 | Liên Xô | 1 | 8 tấn, thùng xe dài 4m |
VIII | Thiết bị kiểm tra đo lường | ||||
1 | Máy thuỷ bình | AX-2S | Nhật | 3 | Kiểm tra đường tâm mặt phẳng |
2 | Máy toàn đạc | DTM322 | Nhật | 1 | Đo góc, cao độ, diện tích…Độ chính xác 5” |
3 | Máy ngắm kính vĩ điện tử hiện số | NE203/NE2002 | Nhât | 4 | Ðộ phóng ðại 20X, ðộ chính xác 5” |
4 | Máy kinh vĩ ðiện tử | NE-10NA | Nhật | 4 | Ðộ phóng ðại 30X, ðộ chính xác 5” |
5 | Máy đo độ dày lớp sơn | 300FN | Đức | 1 | Loại cầm tay |
6 | Máy siêu âm mối hàn | YäM-3 | Nga | 2 | Dải tần số 240KVA, ðộ sầu dò 200 mm |
7 | Máy dò khuyết tật bằng từ tính | äM-70 | Nga | 4 | Công suất 240KVA |
8 | Máy đo độ ẩm không khí | 1 | |||
9 | Ampe kìm | 1000A | Nhật | 4 | Đo dòng |
10 | Đồng hồ mêga | 1000V | Trung Quốc | 6 | Dùng kiểm tra dòng điện trở |
11 | Đồng hồ so | Nhật | 8 | Kiểm tra kích thước | |
12 | Thước cầu | Nga | 2 | Loại 2m, Kiểm tra mặt phẳng | |
13 | Nivô khung | Nhật | 12 | Độ chính xác 0.01mm | |
14 | Các loại thuốc Ban me, thước cặp, thước dây | Trung Quốc | 10 | Kiểm tra kích thước | |
15 | Sàn thao tác (m2) | Việt Nam | 900 |